Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ankle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæŋ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈæŋ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khớp mắt cá chân
        Contoh: He twisted his ankle while playing soccer. (Dia bengkok pergelangan kaki saat bermain sepak bola.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'ancleow'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người bị thương ở khớp mắt cá chân khi chạy bộ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pergelangan kaki

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • twist one's ankle (xoắn khớp mắt cá chân)
  • ankle injury (chấn thương khớp mắt cá chân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She injured her ankle during the dance performance. (Cô ấy bị thương khớp mắt cá chân trong buổi biểu diễn múa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young athlete named Ankle. He was known for his swift movements and agility. One day, during a crucial match, Ankle twisted his own ankle and had to pause the game. The crowd gasped as they saw him limping off the field, clutching his injured ankle. After a quick treatment, Ankle returned to the game, proving his resilience and determination.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên trẻ tên là Mít. Ông được biết đến với những động tác nhanh nhẹn và linh hoạt. Một ngày, trong một trận đấu quan trọng, Mít xoắn khớp mắt cá chân của chính mình và phải tạm dừng trận đấu. Đám đông hét lên khi thấy ông bước lùi khỏi sân, ôm khớp mắt cá chân bị thương. Sau một cuộc điều trị nhanh chóng, Mít trở lại trận đấu, chứng tỏ sự kiên cường và quyết tâm của mình.