Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ annalist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæn.ə.lɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˈæn.ə.lɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người viết những bản kế hoạch hoặc những bản ghi chép lịch sử
        Contoh: The annalist recorded the events of the year. (Nhà ghi chép lịch sử ghi nhận các sự kiện của năm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'annalis', từ 'annus' nghĩa là 'năm', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người làm việc liên quan.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến người làm việc với lịch sử, ghi chép những sự kiện theo từng năm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: historian, recorder, chronicler

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: destroyer, eraser

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • annalist of history (nhà ghi chép lịch sử)
  • annalist of events (nhà ghi chép sự kiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The annalist meticulously documented every event. (Nhà ghi chép lịch sử cẩn thận ghi chép mọi sự kiện.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an annalist who meticulously recorded every event in the kingdom. His detailed annals helped future generations understand the past. (Dulce et decorum est pro patria mori.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà ghi chép lịch sử tỉ mỉ ghi chép mọi sự kiện trong vương quốc. Những bản kế hoạch chi tiết của ông giúp cho các thế hệ sau hiểu được quá khứ. (Dulce et decorum est pro patria mori.)