Nghĩa tiếng Việt của từ annex, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈneks/
🔈Phát âm Anh: /ˈanɛks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phụ chúc, phụ gia
Contoh: The annex to the document contains additional information. (Phụ chúc của tài liệu chứa thông tin bổ sung.) - động từ (v.):ghép, kết hợp
Contoh: The library was annexed to the main building. (Thư viện đã được gắn vào tòa nhà chính.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'annexus', từ 'annexare' nghĩa là 'gắn kết', từ 'ad-' và 'nexiō' nghĩa là 'gắn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc gắn kết một phần mới vào một công trình hiện có.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: addition, extension
- động từ: attach, add
Từ trái nghĩa:
- động từ: detach, separate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- annex to the agreement (phụ chúc của thỏa thuận)
- annex a building (ghép thêm một tòa nhà)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The annex of the treaty was signed separately. (Phụ chúc của hiệp định được ký riêng biệt.)
- động từ: They decided to annex the neighboring land. (Họ quyết định gắn kết lãnh thổ lân cận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small library that was annexed to a grand palace. The annex provided additional knowledge and resources to the palace residents, enriching their lives. (Ngày xửa ngày xưa, có một thư viện nhỏ được gắn vào một cung điện kỳ quan. Phụ chúc này cung cấp thêm kiến thức và nguồn tài nguyên cho cư dân trong cung điện, làm phong phú cuộc sống của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thư viện nhỏ được gắn vào một cung điện kỳ quan. Phụ chúc này cung cấp thêm kiến thức và nguồn tài nguyên cho cư dân trong cung điện, làm phong phú cuộc sống của họ.