Nghĩa tiếng Việt của từ annihilate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈnaɪ.ə.leɪt/
🔈Phát âm Anh: /əˈnaɪ.ə.leɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tiêu diệt hoàn toàn, xóa sổ
Contoh: The army planned to annihilate the enemy forces. (Tenterobot: Tentara merencanakan untuk menghancurkan pasukan musuh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'annihilatus', dạng quá khứ của 'annihilare', từ 'ad-', nghĩa là 'đến, với' và 'nihil', nghĩa là 'không có gì'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận chiến, quân đội đã 'tiêu diệt' hoàn toàn đối thủ, để lại sau này chỉ là bãi đất trống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: destroy, eradicate, eliminate
Từ trái nghĩa:
- động từ: create, preserve, protect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- annihilate the competition (tiêu diệt đối thủ)
- annihilate the enemy (tiêu diệt kẻ thù)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The goal was to annihilate the opposition. (Tujuan adalah untuk menghancurkan oposisi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a distant land, a brave warrior was tasked with annihilating the enemy forces that threatened his homeland. With strategic planning and relentless determination, he led his troops to victory, completely annihilating the enemy and ensuring peace for his people.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một vùng đất xa xôi, một chiến sĩ dũng cảm được giao nhiệm vụ tiêu diệt quân địch đe dọa đất nước của mình. Với kế hoạch chiến lược và quyết tâm không ngừng nghỉ, ông dẫn dắt quân đội của mình đến chiến thắng, hoàn toàn tiêu diệt kẻ thù và đảm bảo hòa bình cho nhân dân của mình.