Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ annihilation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˌnaɪ.əˈleɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /əˌnaɪ.əˈleɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tiêu diệt hoàn toàn, sự hủy diệt
        Contoh: The war led to the annihilation of the entire village. (Perang menyebabkan pemusnahan seluruh desa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'annihilatio', từ 'annihilare' nghĩa là 'làm cho không còn gì', từ 'ad-' và 'nihil' nghĩa là 'không có gì'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc chiến tranh tàn khốc, nơi mọi thứ bị hủy diệt hoàn toàn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: destruction, obliteration, extermination

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: creation, preservation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • complete annihilation (sự tiêu diệt hoàn toàn)
  • nuclear annihilation (sự tiêu diệt bằng vũ khí hạt nhân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The earthquake caused the annihilation of several buildings. (Trận động đất gây ra sự tiêu diệt của một số tòa nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a distant land, the people faced the threat of annihilation from a ruthless dictator. They fought bravely and eventually restored peace and prosperity. (Trong một đất nước xa xôi, người dân đối mặt với mối đe dọa của sự tiêu diệt từ một tên độc tài tàn ác. Họ chiến đấu dũng cảm và cuối cùng khôi phục được hòa bình và thịnh vượng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một miền đất xa lạ, người dân phải đối mặt với mối đe dọa bị tiêu diệt từ một tên độc tài tàn bạo. Họ chiến đấu dũng cảm và cuối cùng khôi phục được hòa bình và thịnh vượng.