Nghĩa tiếng Việt của từ anniversary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.ɪˈvɜr.sə.ri/
🔈Phát âm Anh: /ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lễ hội kỷ niệm, ngày kỷ niệm
Contoh: We celebrated our wedding anniversary with a romantic dinner. (Chúng tôi kỷ niệm ngày cưới của mình bằng một bữa tối lãng mạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'anniversarius', từ 'annus' nghĩa là 'năm', kết hợp với hậu tố '-ary'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những bữa tiệc kỷ niệm, quà tặng, và những khoảnh khắc êm đềm của cuộc sống cùng người thân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: commemoration, celebration
Từ trái nghĩa:
- danh từ: forgetfulness, oblivion
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- celebrate an anniversary (kỷ niệm một lễ hội)
- anniversary gift (quà kỷ niệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They have been married for 25 years, so it's their silver anniversary. (Họ kết hôn được 25 năm, vì vậy đó là lễ hội kỷ niệm bạc của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a couple who celebrated their 50th wedding anniversary. They had a beautiful party with all their friends and family, and everyone shared stories about their love and life together. The couple felt so loved and remembered all the wonderful moments they had shared over the years.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cặp vợ chồng kỷ niệm 50 năm kết hôn. Họ tổ chức một bữa tiệc đẹp đẽ với tất cả bạn bè và gia đình, và mọi người đều chia sẻ những câu chuyện về tình yêu và cuộc sống của họ. Cặp vợ chồng cảm thấy rất được yêu thương và nhớ lại tất cả những khoảnh khắc tuyệt vời mà họ đã chia sẻ trong những năm qua.