Nghĩa tiếng Việt của từ annotation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.əˈteɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌæn.əˈteɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lưu ý, ghi chú
Contoh: The book includes many helpful annotations. (Sách bao gồm nhiều ghi chú hữu ích.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'annotatio(n-)', từ 'annotare' nghĩa là 'ghi chú', kết hợp từ 'ad-' và 'notare' (ghi ý).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ghi chú trong sách hoặc tài liệu để nhớ được ý nghĩa của 'annotation'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: note, comment, remark
Từ trái nghĩa:
- danh từ: erasure, deletion
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- textual annotation (ghi chú văn bản)
- image annotation (ghi chú hình ảnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The professor's annotations on the text were very insightful. (Ghi chú của giáo sư trên văn bản rất sâu sắc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a library, a student was reading a book filled with annotations. Each annotation provided additional insights and explanations, making the book a treasure trove of knowledge. (Trong một thư viện, một sinh viên đang đọc một cuốn sách đầy ghi chú. Mỗi ghi chú cung cấp thêm những hiểu biết và giải thích, biến cuốn sách thành một kho báu kiến thức.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thư viện, một sinh viên đang đọc một cuốn sách đầy ghi chú. Mỗi ghi chú cung cấp thêm những hiểu biết và giải thích, biến cuốn sách thành một kho báu kiến thức.