Nghĩa tiếng Việt của từ announce, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈnaʊns/
🔈Phát âm Anh: /əˈnaʊns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):công bố, thông báo
Contoh: The president will announce the new policy tomorrow. (Presiden akan mengumumkan kebijakan baru besok.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'annuntiare', từ 'ad-' và 'nuntiare' nghĩa là 'thông báo', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi họp mặt lớn, người phát ngôn công bố một thông tin quan trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: declare, proclaim, broadcast
Từ trái nghĩa:
- động từ: conceal, hide, suppress
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- announce publicly (công bố công khai)
- announce officially (công bố chính thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company announced a new product line. (Công ty thông báo dòng sản phẩm mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the mayor decided to announce a festival. He wanted everyone to know about it, so he used a megaphone to announce it loudly. The villagers were excited and started preparing for the big event. (Một lần về trước, trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng quyết định thông báo về một lễ hội. Ông muốn mọi người đều biết đến nó, vì vậy ông sử dụng một cái loa to để thông báo rất lớn. Những người dân trong làng rất vui mừng và bắt đầu chuẩn bị cho sự kiện lớn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng quyết định thông báo về một lễ hội. Ông muốn mọi người đều biết đến nó, vì vậy ông sử dụng một cái loa to để thông báo rất lớn. Những người dân trong làng rất vui mừng và bắt đầu chuẩn bị cho sự kiện lớn.