Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ announcer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈnaʊn.sər/

🔈Phát âm Anh: /əˈnaʊn.sə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người thông báo, người tuyên truyền
        Contoh: The announcer introduced the next singer. (Người thông báo giới thiệu ca sĩ tiếp theo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'announce', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'annuntiare', gồm 'ad-' (đến) và 'nuntiare' (thông báo). Hậu tố '-er' chỉ người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ tổng kết hoặc sự kiện lớn, người announcer là người giới thiệu và thông báo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: broadcaster, speaker, presenter

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: listener, audience

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sports announcer (người thông báo thể thao)
  • news announcer (người thông báo tin tức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The radio announcer gave the traffic update. (Người thông báo qua đài phát thanh cập nhật thông tin giao thông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an announcer named Alex who loved to introduce new talents at the local theater. Every weekend, Alex would stand on stage and announce the performers with great enthusiasm, making sure everyone knew their names and talents. This helped the performers gain confidence and the audience loved Alex for his energy and passion.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người thông báo tên Alex, người mà rất thích giới thiệu những tài năng mới tại nhà hát địa phương. Mỗi cuối tuần, Alex lại đứng trên sân khấu và thông báo những diễn viên sắp biểu diễn với sự hăng say, đảm bảo mọi người đều biết tên và tài năng của họ. Điều này giúp cho những diễn viên tự tin hơn và khán giả rất yêu mến Alex vì năng động và đam mê của anh ta.