Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ annoy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈnɔɪ/

🔈Phát âm Anh: /əˈnɔɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm phiền, làm khó chịu
        Contoh: The constant noise was annoying me. (Bunyi kontinyu itu menggangguku.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'anoier', có thể liên hệ với từ 'ennui' nghĩa là 'chán chường'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn đang tập trung làm việc nhưng có âm thanh ồn ào làm bạn phân tâm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: bother, irritate, disturb

Từ trái nghĩa:

  • động từ: please, satisfy, comfort

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel annoyed (cảm thấy khó chịu)
  • annoyingly (làm phiền đến mức gây khó chịu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Mosquitoes annoy everyone. (Ruồi làm phiền mọi người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person who was easily annoyed by small things. One day, while working, a mosquito kept buzzing around, making it hard for him to concentrate. He tried to ignore it, but the constant buzzing eventually annoyed him so much that he had to stop and deal with the mosquito. After he managed to shoo it away, he could finally focus on his work without being annoyed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người rất dễ bị làm phiền bởi những điều nhỏ nhặt. Một ngày nọ, khi làm việc, một con muỗi liên tục vo ve xung quanh, khiến cho anh ta khó tập trung. Anh ta cố gắng bỏ qua nó, nhưng tiếng vo ve liên tục cuối cùng cũng làm anh ta khó chịu đến mức phải dừng lại và đối phó với con muỗi. Sau khi anh ta quẳn nó đi, anh ta cuối cùng cũng có thể tập trung vào công việc mà không bị làm phiền.