Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ annoyed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈnɔɪd/

🔈Phát âm Anh: /əˈnɔɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cảm thấy khó chịu, bực mình
        Contoh: He was annoyed with the constant interruptions. (Anh ta bực mình vì những sự gián đoạn liên tục.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'ennuyer', có nghĩa là 'làm cho khó chịu', từ đó phát triển thành 'annoy' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn bị làm phiền và cảm thấy không thoải mái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: irritated, bothered, displeased

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: pleased, satisfied, content

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel annoyed (cảm thấy khó chịu)
  • become annoyed (trở nên bực tức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She looked annoyed when her phone rang during the meeting. (Cô ấy có vẻ bực tức khi điện thoại reo trong cuộc họp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who was always annoyed by the little things in life. One day, he decided to take a walk to clear his mind. As he walked, he noticed the beauty around him and slowly started to feel less annoyed. By the end of his walk, he realized that being annoyed didn't change anything, but changing his perspective did.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn bực mình vì những việc nhỏ trong cuộc sống. Một ngày nọ, ông quyết định đi dạo để thanh lọc tâm trí. Khi ông đi bộ, ông chú ý đến vẻ đẹp xung quanh và dần dần bắt đầu cảm thấy ít bực tức hơn. Đến cuối chuyến đi bộ, ông nhận ra rằng việc bực mình không thay đổi điều gì, nhưng thay đổi quan điểm của mình thì có.