Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ annual, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæn.ju.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈæn.ju.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hàng năm, theo năm
        Contoh: The annual meeting is held in December. (Pertemuan tahunan diadakan pada bulan Desember.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'annualis', từ 'annus' nghĩa là 'năm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện hàng năm như lễ hội, kỳ nghỉ, hoặc kỳ thi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: yearly, yearly, per annum

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: nonannual, nonyearly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • annual income (thu nhập hàng năm)
  • annual leave (nghỉ phép hàng năm)
  • annual growth (tăng trưởng hàng năm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The annual report is due next month. (Laporan tahunan dijadwalkan untuk diserahkan bulan depan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an annual festival that everyone looked forward to every year. It was a time for celebration, gathering, and enjoying the annual parade and fireworks. People from all around the country would come to witness this annual event, making it a memorable time for all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lễ hội hàng năm mà mọi người mong đợi hàng năm. Đó là thời gian để kỷ niệm, tụ tập và thưởng thức đoàn ngũ và pháo hoa hàng năm. Mọi người từ khắp nơi trên đất nước sẽ đến để chứng kiến sự kiện hàng năm này, làm cho nó trở thành thời gian đáng nhớ cho tất cả mọi người.