Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ annually, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈænjuəli/

🔈Phát âm Anh: /ˈænjuəli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):hàng năm, theo năm
        Contoh: The festival is held annually. (Pesta ini diadakan setiap tahun.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'annus' nghĩa là 'năm', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện mà bạn tham gia hàng năm, như lễ hội hoặc kỳ nghỉ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hàng năm, theo năm

Từ trái nghĩa:

  • không định kỳ, không theo năm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • annually recurring (lặp lại hàng năm)
  • annually adjusted (điều chỉnh hàng năm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The magazine is published annually. (Tạp chí được xuất bản hàng năm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village that held a grand festival annually. Every year, people from all around would gather to celebrate the harvest and enjoy various activities. The festival was a highlight of the year, and everyone looked forward to it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ tổ chức một lễ hội lớn hàng năm. Mỗi năm, mọi người từ khắp nơi tụ tập để kỷ niệm mùa màng và tham gia các hoạt động khác nhau. Lễ hội này là một điểm nhấn trong năm, và mọi người đều mong chờ nó.