Nghĩa tiếng Việt của từ annuity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈnuː.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /əˈnjuː.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoản thanh toán định kỳ, thường là hưởng lợi từ một khoản đầu tư hoặc bảo hiểm
Contoh: He receives an annuity from his retirement fund. (Anh ấy nhận được khoản thu nhập định kỳ từ quỹ hưu trí của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'annuus' có nghĩa là 'mỗi năm', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nhận tiền hàng năm từ một khoản đầu tư hoặc bảo hiểm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pension, allowance, stipend
Từ trái nghĩa:
- danh từ: lump sum, one-time payment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- annuity fund (quỹ thu nhập định kỳ)
- life annuity (thu nhập định kỳ cho đời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The annuity provides a steady income for his retirement. (Khoản thu nhập định kỳ cung cấp thu nhập ổn định cho kỳ nghỉ hưu của anh ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who invested wisely in an annuity. Every year, he received a steady stream of income that allowed him to live comfortably in his retirement. He used the money to travel and enjoy his golden years, always grateful for the foresight of his younger self who had planned for this annuity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông đã đầu tư khôn ngoan vào một khoản thu nhập định kỳ. Mỗi năm, anh ta nhận được một luồng thu nhập ổn định giúp anh ta sống thoải mái trong kỳ nghỉ hưu. Anh ta dùng số tiền đó để đi du lịch và tận hưởng những năm vàng của mình, luôn biết ơn sự nhạy bén của chính bản thân trẻ hơn khi lên kế hoạch cho khoản thu nhập định kỳ này.