Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ annul, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈnʌl/

🔈Phát âm Anh: /əˈnʌl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):hủy bỏ, xóa bỏ
        Contoh: The contract was annulled by the court. (Hợp đồng đã bị tòa án hủy bỏ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'annulare', từ 'annus' nghĩa là 'năm', ám chỉ việc 'làm trở lại trạng thái như một năm trước'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc hủy bỏ một hợp đồng hoặc quyết định, giống như xóa bỏ một năm của cuộc sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hủy bỏ, xóa bỏ, hủy diệt

Từ trái nghĩa:

  • thiết lập, xác nhận, chính thức hóa

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • annul a contract (hủy một hợp đồng)
  • annul a marriage (hủy một cuộc hôn nhân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: The decision was annulled due to a technical error. (Quyết định đã bị hủy bỏ do lỗi kỹ thuật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a contract that everyone thought was perfect. However, a small technical error was found, and the court had to annul the contract, returning everything to how it was a year ago. The parties involved were sad but understood the necessity of the annulment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hợp đồng mà mọi người đều nghĩ là hoàn hảo. Tuy nhiên, một lỗi kỹ thuật nhỏ được phát hiện, và tòa án phải hủy bỏ hợp đồng, đưa mọi thứ trở lại như một năm trước. Các bên liên quan đã buồn nhưng hiểu được sự cần thiết của việc hủy bỏ.