Nghĩa tiếng Việt của từ anode, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæn.oʊd/
🔈Phát âm Anh: /ˈæn.əʊd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):điện cực dương trong mạch điện
Contoh: The anode attracts negatively charged particles. (Cực dương thu hút các hạt tích điện âm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ana-', có nghĩa là 'lên', kết hợp với '-ode' từ tiếng Latin 'hodos' nghĩa là 'con đường'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bình ắc quy, 'anode' là cực dương mà các electron di chuyển đến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: positive electrode
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cathode
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- anode material (vật liệu cực dương)
- anode corrosion (độc hủy cực dương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: In a battery, the anode is the source of electrons. (Trong một pin, cực dương là nguồn cung cấp electron.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was a scientist named Anode who was always fascinated by electricity. One day, he discovered a new material that could enhance the performance of the anode in batteries, making them last longer and charge faster. This discovery revolutionized the world of electronics, and Anode became a hero in the scientific community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một ngôi làng nhỏ, có một nhà khoa học tên Anode luôn say mê với điện. Một ngày, ông phát hiện ra một vật liệu mới có thể cải thiện hiệu suất của cực dương trong ắc quy, làm chúng kéo dài tuổi thọ và sạc nhanh hơn. Khám phá này cách mạng hóa thế giới điện tử, và Anode trở thành anh hùng trong cộng đồng khoa học.