Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ anomalous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈnɑːmələs/

🔈Phát âm Anh: /əˈnɒmələs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không bình thường, không đồng nhất, lạ lùng
        Contoh: The anomalous weather patterns caused concern among the scientists. (Pola cuaca yang aneh menyebabkan khawatir di kalangan para ilmuwan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'anomalos', gồm 'a-' (không) và 'nomalos' (đồng nhất), kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hiện tượng thời tiết không bình thường, như là một ngày mùa hạ nhưng trời rét giống mùa đông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • bất thường, không đồng nhất, lạ lùng

Từ trái nghĩa:

  • bình thường, đồng nhất

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • anomalous behavior (hành vi không bình thường)
  • anomalous situation (tình huống không bình thường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The anomalous results puzzled the researchers. (Hasil yang aneh membingungkan para peneliti.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where the weather was always predictable, an anomalous event occurred. It was summer, but the temperature dropped suddenly, and it felt like winter. The villagers were confused and worried. They had never experienced such anomalous weather before. This strange event led to many discussions and investigations, as everyone tried to understand the anomaly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà thời tiết luôn dự đoán được, một sự kiện không bình thường xảy ra. Lúc đó là mùa hè, nhưng nhiệt độ đột ngột giảm và cảm giác như mùa đông. Những người dân làng đều bối rối và lo lắng. Họ chưa bao giờ trải nghiệm thời tiết không bình thường như vậy trước đây. Sự kiện lạ này dẫn đến nhiều cuộc thảo luận và điều tra, khi mọi người cố gắng hiểu về sự bất thường này.