Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ anomaly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈnɑː.mə.li/

🔈Phát âm Anh: /əˈnɒm.əl.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điều bất thường, điểm lạ
        Contoh: The data set contains several anomalies. (Bộ dữ liệu chứa một số điểm bất thường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'anomalia', từ 'anomalos' có nghĩa là 'bất thường', gồm 'a-' (không) và 'nomos' (quy luật).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một hiện tượng trong tự nhiên mà không tuân theo quy luật chung, như một cơn bão bất thường vào mùa khô.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: irregularity, abnormality, deviation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: norm, regularity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • statistical anomaly (điểm bất thường thống kê)
  • glaring anomaly (điểm bất thường rõ rệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The scientist studied the anomaly in the data. (Nhà khoa học nghiên cứu điểm bất thường trong dữ liệu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where everything followed the same pattern, an anomaly appeared. It was a flower that bloomed in winter, a clear sign of something unusual. Scientists gathered to study this anomaly, wondering if it was a sign of climate change or just a rare occurrence.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà mọi thứ tuân theo cùng một khuôn mẫu, một điểm bất thường xuất hiện. Đó là một bông hoa nở vào mùa đông, dấu hiệu rõ ràng của điều gì đó không bình thường. Các nhà khoa học tụ tập để nghiên cứu điểm bất thường này, tự hỏi liệu đó có phải là dấu hiệu của biến đổi khí hậu hay chỉ là sự xuất hiện hiếm hoi.