Nghĩa tiếng Việt của từ anomie, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæn.ə.mi/
🔈Phát âm Anh: /ˈæn.ə.mi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tình trạng xã hội mất trật tự, mất định hướng
Contoh: The rapid changes in society have led to a sense of anomie. (Perubahan cepat dalam masyarakat telah menyebabkan rasa anomie.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'anomia', từ tiếng Hy Lạp 'anomia', bao gồm 'an-' nghĩa là 'không' và 'nomos' nghĩa là 'luật lệ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thành phố hoang tàn, không có quy tắc và trật tự, đại diện cho 'anomie'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: alienation, disorientation, chaos
Từ trái nghĩa:
- danh từ: order, stability, cohesion
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sense of anomie (cảm giác mất trật tự)
- experience anomie (trải nghiệm mất trật tự)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The anomie in the city was palpable after the disaster. (Anomie di kota terasa kuat setelah bencana.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a city plagued by anomie, people wandered aimlessly, lacking any sense of direction or community. The lack of rules and the absence of a guiding social structure led to chaos and confusion.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố bị tàn phá bởi anomie, mọi người lang thang vô tướng, thiếu bất kỳ cảm giác hướng dẫn hay cộng đồng nào. Thiếu quy tắc và sự vắng mặt của một cấu trúc xã hội hướng dẫn dẫn đến hỗn loạn và bối rối.