Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ anonymous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈnɑn.ɪ.məs/

🔈Phát âm Anh: /əˈnɒn.ɪ.məs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không xác định được danh tự, vô danh
        Contoh: The author of the article wished to remain anonymous. (Penulis artikel tersebut muốn giữ danh tự bí mật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'anōnymos', bao gồm 'an-' (không) và 'onoma' (tên).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người mặc áo mưa che kín mặt, đại diện cho sự vô danh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unnamed, unidentified, unknown

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: named, identified, known

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • anonymous tip (thông tin bí mật)
  • anonymous source (nguồn vô danh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: An anonymous donor gave a large sum of money to the charity. (Một người đóng góp vô danh đã tặng một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an anonymous hero who saved the town from a terrible disaster. No one knew his name, but everyone was grateful for his bravery.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một anh hùng vô danh đã cứu cái làng khỏi một thảm họa khủng khiếp. Không ai biết tên anh ta, nhưng mọi người đều biết ơn sự dũng cảm của anh ta.