Nghĩa tiếng Việt của từ another, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈnʌðər/
🔈Phát âm Anh: /əˈnʌðə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):một cái gì đó khác, khác nhau
Contoh: I don't like this one, please show me another. (Saya tidak suka yang ini, tolong tunjukkan yang lain.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'other', kết hợp với tiền tố 'an-'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang chọn một món hàng và bạn muốn xem một món khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: other, different, separate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: same, identical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- one after another (lần lượt)
- just another day (chỉ là một ngày nữa thôi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She has another appointment later today. (Dia memiliki janji temu lain kemudian hari ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl who had to choose between two toys. She didn't like the first one, so she asked for another. The second toy was perfect for her.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái phải lựa chọn giữa hai đồ chơi. Cô ấy không thích cái đầu tiên, nên cô ấy yêu cầu một cái khác. Cái đồ chơi thứ hai rất hoàn hảo cho cô ấy.