Nghĩa tiếng Việt của từ answer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæn.sɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɑːn.sər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):câu trả lời, đáp án
Contoh: The answer to the question is 42. (Jawaban untuk pertanyaan adalah 42.) - động từ (v.):trả lời, đáp lại
Contoh: She answered the phone quickly. (Dia menjawab telepon dengan cepat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'andswaru', từ 'and-' và 'swerian' nghĩa là 'nói'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn trả lời một câu hỏi trong một bài kiểm tra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: response, reply
- động từ: respond, reply
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, disregard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- answer the call (trả lời cuộc gọi)
- answer back (đáp lại, trả đũa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He found the answer in the back of the book. (Dia menemukan jawabannya di belakang buku.)
- động từ: How should I answer this email? (Bagaimana saya harus menjawab email ini?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who was always eager to answer questions in class. One day, the teacher asked a difficult question, and the student quickly raised his hand to answer. The answer was correct, and the teacher praised him. From that day on, the student was known as the 'answer master'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh luôn háo hức trả lời các câu hỏi trong lớp. Một ngày nọ, giáo viên đặt ra một câu hỏi khó, và học sinh đó nhanh chóng giơ tay để trả lời. Câu trả lời đúng, và giáo viên khen ngợi cậu ta. Từ ngày đó, cậu ta được biết đến như là 'bậc thầy trả lời'.