Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ænt/

🔈Phát âm Anh: /ant/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài động vật côn trùng nhỏ, thân hình dài, chân nhiều đốt, sống tập đoàn
        Contoh: Kiến làm tổ dưới đất. (Kelabu membuat sarang di bawah tanah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'formica', có nghĩa là 'kiến'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh kiến làm tổ, làm việc chăm chỉ và sống tập đoàn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: em, con kiến

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: loài động vật khác như chim, cá

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • như kiến (like ants)
  • đuổi kiến (chase ants)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Kiến là loài côn trùng có trí tuệ cao. (Kelabu adalah serangga yang memiliki kecerdasan tinggi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hardworking ant named Andy. Andy always carried food back to the anthill, no matter how heavy it was. One day, a grasshopper laughed at Andy for working so hard. But when winter came, the grasshopper realized the importance of hard work, as Andy and his fellow ants had plenty of food to survive the cold.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con kiến siêng năng tên là Andy. Andy luôn mang thức ăn về tổ, dù nặng đến đâu. Một ngày, một con chén cười Andy vì làm việc quá chăm chỉ. Nhưng khi mùa đông đến, con chén nhận ra tầm quan trọng của việc siêng năng, khi Andy và các con kiến khác có đủ thức ăn để sống sót trong cái lạnh.