Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ antagonist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ænˈtæɡ.ə.nɪst/

🔈Phát âm Anh: /ænˈtæɡ.ə.nɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người, vật hoặc lực lượng đối lập, chống lại người khác trong một tình huống, cốt truyện hoặc cuộc đối đầu
        Contoh: The antagonist in the story is a powerful villain. (Kẻ địch trong câu chuyện là một tên phản diện mạnh mẽ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'antagonistes', từ 'anti-' có nghĩa là 'chống lại' và 'agonistes' có nghĩa là 'người tham gia thi đấu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhân vật trong phim hoạt hình, người luôn cố gắng phá hoại kế hoạch của anh chàng hào nhoáng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: opponent, adversary, enemy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: protagonist, ally, friend

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • main antagonist (kẻ địch chính)
  • secondary antagonist (kẻ địch phụ)
  • antagonist role (vai kẻ địch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The antagonist of the novel is a corrupt politician. (Kẻ địch của cuốn tiểu thuyết là một chính khách tham nhũng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a thrilling adventure, the protagonist faced the antagonist, a cunning thief who aimed to steal the ancient treasure. Each move was a chess game, with the protagonist always one step behind, trying to outsmart the antagonist.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cuộc phiêu lưu hấp dẫn, nhân vật chính đối mặt với kẻ địch, một tên trộm khôn ngoan có mục tiêu đánh cắp kho báu cổ xưa. Mỗi động thái là một trò chơi cờ, với nhân vật chính luôn bước sau, cố gắng để thông minh hơn kẻ địch.