Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ antagonistic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ænˌtæɡ.əˈnɪs.tɪk/

🔈Phát âm Anh: /ænˈtæɡ.ən.ɪs.tɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):chống đối, xung đột, không hợp tác
        Contoh: His antagonistic behavior made it difficult to work with him. (Perilaku antagonisnya membuatnya sulit untuk bekerja sama.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'antagonistikos', từ 'antagonistes' nghĩa là 'đối thủ', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc tranh cãi giữa hai bên, mỗi bên đều cố gắng thắng lợi và không muốn hợp tác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: hostile, uncooperative, opposed

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: cooperative, friendly, supportive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • antagonistic attitude (thái độ chống đối)
  • antagonistic effect (hiệu ứng xung đột)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The two groups had an antagonistic relationship. (Hubungan kedua kelompok itu bersifat antagonis.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there were two groups with antagonistic views. They were always in conflict, trying to prove their points. One day, a wise old man suggested they work together to solve a problem that affected both groups. Surprisingly, they found common ground and realized that cooperation was better than antagonism.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có hai nhóm người có quan điểm chống đối. Họ luôn xung đột, cố gắng chứng minh quan điểm của mình. Một ngày, một ông già khôn ngoan đề nghị họ làm việc cùng nhau để giải quyết một vấn đề ảnh hưởng đến cả hai nhóm. Đáng ngạc nhiên, họ tìm thấy điểm chung và nhận ra rằng hợp tác tốt hơn là chống đối.