Nghĩa tiếng Việt của từ antagonize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ænˈtæɡ.ə.naɪz/
🔈Phát âm Anh: /ænˈtæɡ.ə.naɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm mâu thuẫn, khiển khó chịu
Contoh: She always knows how to antagonize her brother. (Cô ấy luôn biết cách làm mâu thuẫn với anh trai của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'antagonizesthai', gồm 'anti-' (đối lập) và 'agonizesthai' (tham gia thi đấu), kết hợp với hậu tố '-ize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn gây ra sự không hài lòng hoặc mâu thuẫn với người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- provoke, irritate, annoy
Từ trái nghĩa:
- please, appease, pacify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- antagonize someone's patience (làm mất kiềm chế của ai đó)
- antagonize a situation (làm phức tạp tình hình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: His comments were meant to antagonize the audience. (Những lời bình luận của anh ta có ý định làm mâu thuẫn với khán giả.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a mischievous boy who loved to antagonize his friends. One day, he decided to hide all their toys, which led to a big argument. Eventually, they learned to resolve their conflicts and became closer friends.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé điềm đạm rất thích làm mâu thuẫn với bạn bè của mình. Một ngày nọ, cậu quyết định giấu tất cả đồ chơi của họ, dẫn đến một cuộc tranh cãi lớn. Cuối cùng, họ học cách giải quyết xung đột và trở nên thân thiết hơn.