Nghĩa tiếng Việt của từ antarctica, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæntiˈɑːrk.tɪkə/
🔈Phát âm Anh: /ˌæntiˈɑːk.tɪkə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vùng đất ở phía bắc của châu Nam Cực
Contoh: The antarctica is a cold and remote region. (Antarctica adalah wilayah yang dingin dan terpencil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ tiếng Latin 'anti-' (phía đối diện) và 'Arctic' (châu Bắc Cực), nghĩa là vùng đối diện với châu Bắc Cực.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến băng hà ở châu Nam Cực, một nơi cực kỳ lạnh và xa lạ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: South Pole region
Từ trái nghĩa:
- danh từ: Arctic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- explore antarctica (khám phá châu Nam Cực)
- antarctica expedition (cuộc thám hiểm châu Nam Cực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many scientists study the wildlife in antarctica. (Nhiều nhà khoa học nghiên cứu động vật ở châu Nam Cực.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of explorers set out to discover the mysteries of antarctica. They faced extreme cold and vast ice fields, but their determination led them to uncover secrets hidden beneath the ice.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm thám hiểm đã bắt đầu cuộc hành trình khám phá những bí ẩn của châu Nam Cực. Họ phải đối mặt với cái lạnh cực độ và những đợt băng rộng lớn, nhưng sự quyết tâm của họ đã dẫn họ khám phá ra những bí mật được giấu sau lớp băng.