Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ante-room, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæn.tiˌruːm/

🔈Phát âm Anh: /ˈæn.tiˌruːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phòng chờ, phòng trước
        Contoh: He waited in the ante-room before the meeting. (Anh ấy đợi trong phòng chờ trước cuộc họp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ante' nghĩa là 'trước' kết hợp với 'room'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảng thời gian chờ đợi trước khi bắt đầu một sự kiện lớn, như đang ở trong phòng chờ của một buổi họp quan trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phòng chờ, phòng trước

Từ trái nghĩa:

  • phòng chính, phòng làm việc

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wait in the ante-room (chờ đợi trong phòng chờ)
  • enter the ante-room (vào phòng chờ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The guests were asked to wait in the ante-room. (Những vị khách được yêu cầu chờ đợi trong phòng chờ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a grand palace, there was an ante-room where all the important guests would wait before meeting the king. This room was beautifully decorated and always filled with the sound of soft music, making the wait pleasant and memorable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cung điện khuya khoái, có một phòng chờ mà tất cả các vị khách quan trọng đều phải chờ đợi trước khi gặp vua. Phòng này được trang trí rất đẹp và luôn đầy âm thanh nhạc nhẹ, làm cho thời gian chờ trở nên dễ chịu và đáng nhớ.