Nghĩa tiếng Việt của từ anteater, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæn.tiˌeɪ.t̬ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈæn.tiˌeɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài động vật ăn kiến
Contoh: The anteater uses its long snout to eat ants. (Loài anteater sử dụng mõm dài của nó để ăn kiến.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'ant' (kiến) và 'eater' (ăn)', từ 'eat' (ăn) kết hợp với hậu tố '-er' (người, vật thực hiện hành động).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một con anteater với mõm dài và lông mềm, ăn kiến trong rừng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ant bear, aardvark
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- giant anteater (loài anteater khổng lồ)
- tamandua anteater (loài anteater tamandua)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The anteater has a long tongue to catch ants. (Loài anteater có lưỡi dài để bắt kiến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dense forest, there lived a giant anteater. Its long snout and sticky tongue were perfect for catching ants, its favorite food. One day, it discovered a new ant colony and had a feast. (Dulich sử, trong một khu rừng rậm, có một con anteater khổng lồ. Mõm dài và lưỡi dính của nó là hoàn hảo để bắt kiến, món ăn yêu thích của nó. Một ngày nọ, nó phát hiện ra một tổ kiến mới và có một bữa tiệc.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng rậm, có một con anteater khổng lồ. Mõm dài và lưỡi dính của nó là hoàn hảo để bắt kiến, món ăn yêu thích của nó. Một ngày nọ, nó phát hiện ra một tổ kiến mới và có một bữa tiệc.