Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ antecede, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.t̬iˈsiːd/

🔈Phát âm Anh: /ˌæn.tiˈsiːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xuất hiện trước, làm trước
        Contoh: The event anteceded the war by several years. (Sự kiện xảy ra trước cuộc chiến vài năm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'antecedo', bao gồm 'ante-' có nghĩa là 'trước' và 'cedere' có nghĩa là 'đi', 'di chuyển'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện lịch sử quan trọng xảy ra trước một cuộc chiến tranh, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'antecede'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: precede, predate, forerun

Từ trái nghĩa:

  • động từ: follow, succeed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • antecede an event (xuất hiện trước một sự kiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The treaty anteceded the conflict. (Hiệp ước xuất hiện trước cuộc xung đột.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a significant treaty was signed, which anteceded a major conflict. This treaty laid the groundwork for future negotiations, but unfortunately, it was not enough to prevent the war.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một hiệp ước quan trọng được ký kết, nó xuất hiện trước một cuộc xung đột lớn. Hiệp ước này đã tạo nền móng cho các đàm phán sau này, nhưng không may, nó không đủ để ngăn chặn cuộc chiến.