Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ antecedent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.t̬ɪˈsiː.dənt/

🔈Phát âm Anh: /ˌæn.tɪˈsiː.dənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điều xảy ra trước, tiền lệ
        Contoh: The war was the antecedent of many problems. (Chiến tranh là tiền lệ của nhiều vấn đề.)
  • tính từ (adj.):tiền lệ, trước đó
        Contoh: The antecedent events led to the crisis. (Các sự kiện tiền lệ dẫn đến cuộc khủng hoảng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'antecedens', dẫn đến tiếng Anh với nghĩa là 'đi trước', từ 'ante-' có nghĩa là 'trước' và 'cedere' có nghĩa là 'đi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện xảy ra trước khi một sự kiện khác xảy ra, như là một tiền lệ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: precursor, forerunner
  • tính từ: previous, prior

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: subsequent, following

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • without antecedent (không có tiền lệ)
  • historical antecedent (tiền lệ lịch sử)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The antecedent of the modern computer was the abacus. (Tiền lệ của máy tính hiện đại là bàn tính.)
  • tính từ: The antecedent conditions were favorable for the experiment. (Điều kiện tiền lệ rất thuận lợi cho thí nghiệm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a significant event that served as the antecedent to a major change in a kingdom. The antecedent event was a drought that led to famine, which in turn prompted the king to seek new ways to feed his people. This led to the discovery of new agricultural techniques, transforming the kingdom's economy and ensuring its prosperity for generations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sự kiện lớn đã làm nên tiền lệ cho một sự thay đổi lớn trong một vương quốc. Sự kiện tiền lệ đó là một đợt hạn hán dẫn đến đói khốn, điều này khiến cho vị vua tìm kiếm những cách mới để nuôi sống dân chúng. Điều này dẫn đến việc khám phá ra những kỹ thuật nông nghiệp mới, biến đổi nền kinh tế của vương quốc và đảm bảo sự thịnh vượng cho nhiều thế hệ.