Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ antedate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.tiˈdeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˌæn.tiˈdeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xảy ra trước một thời gian hoặc sự kiện nhất định
        Contoh: The fossil found in the cave antedates the dinosaurs. (Hóa thạch tìm thấy trong hang động xảy ra trước khủng long.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ante-' có nghĩa là 'trước' kết hợp với 'date' từ tiếng Pháp có nghĩa là 'ngày'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc bạn tìm thấy một vật thể cổ xưa trong một công trình khảo cổ, cho thấy nó xảy ra trước các sự kiện đã biết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: predate, precede, antecede

Từ trái nghĩa:

  • động từ: postdate, follow

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • antedate a document (đánh dấu trước một tài liệu)
  • antedate an event (xảy ra trước một sự kiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The use of this technology antedates the invention of the computer. (Việc sử dụng công nghệ này xảy ra trước sự phát minh ra máy tính.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a historian discovered an ancient artifact that antedated the known history of the region, revealing a previously unknown civilization. (Dulur waktu, seorang sejarawan menemukan artefak kuno yang mendahului sejarah yang diketahui tentang wilayah itu, mengungkapkan peradaban yang sebelumnya tidak diketahui.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà sử học khám phá ra một hiện vật cổ đại mà xảy ra trước lịch sử đã biết của khu vực, tiết lộ một nền văn minh chưa từng biết trước đó. (Dulu kala, seorang sejarawan menemukan artefak kuno yang mendahului sejarah yang diketahui tentang wilayah itu, mengungkapkan peradaban yang sebelumnya tidak diketahui.)