Nghĩa tiếng Việt của từ antediluvian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæntiˌdaɪˈluːviən/
🔈Phát âm Anh: /ˌæntɪdaɪˈluːvɪən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cổ xưa, cổ đại, của thời kỳ trước lục địa
Contoh: The antediluvian beliefs are still practiced in some remote areas. (Kepercayaan antediluvian masih diterapkan di beberapa daerah terpencil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ante-', có nghĩa là 'trước', kết hợp với 'diluvium' nghĩa là 'lục địa'. Từ này liên quan đến thời kỳ trước Đại lục địa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các tư liệu về thời kỳ cổ xưa, như các di tích khảo cổ, để nhớ được ý nghĩa của từ 'antediluvian'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- cổ xưa, cổ đại, trước cơ
Từ trái nghĩa:
- hiện đại, mới
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- antediluvian ideas (ý tưởng cổ xưa)
- antediluvian era (kỷ nguyên cổ xưa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- adj.: The museum exhibits many antediluvian artifacts. (Muzium itu menggambarkan banyak artefak antediluvian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In an antediluvian village, the people still followed ancient customs and lived in harmony with nature, untouched by modern influences. (Di sebuah kampung antediluvian, orang-orang itu masih mengikuti adat istiadat kuno dan hidup berharmoni dengan alam, tidak tersentuh oleh pengaruh modern.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng cổ xưa, người dân vẫn theo đuổi những phong tục cổ xưa và sống hòa hợp với thiên nhiên, không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố hiện đại.