Nghĩa tiếng Việt của từ antelope, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæn.tɪ.loʊp/
🔈Phát âm Anh: /ˈæn.tɪ.ləʊp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài thú nhỏ, chân cao, bộ lông màu nâu hoặc vàng, thường sống ở hoang dã
Contoh: The antelope swiftly ran across the savannah. (Đà điểu nhanh nhẹn chạy qua savannah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'antilope', tiếp đó từ tiếng Latin 'antalopus', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'antalops', có thể liên hệ với 'ant' (kiến) và 'lophos' (mào đầu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khung cảnh hoang dã, các con đà điểu nhảy nhót trên cánh đồng cỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gazelle, deer
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as swift as an antelope (nhanh như đà điểu)
- antelope herd (đàn đà điểu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The graceful antelope is known for its speed. (Đà điểu duyên dáng nổi tiếng với tốc độ của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the vast savannah, a group of antelopes lived peacefully. One day, a lion appeared, and the antelopes had to use their speed to escape. They ran swiftly, leaping over bushes and dodging trees, showcasing their agility and grace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên savannah rộng lớn, một nhóm đà điểu sống yên bình. Một ngày nọ, một con sư tử xuất hiện, và đà điểu phải sử dụng tốc độ của mình để thoát khỏi. Chúng chạy nhanh, nhảy qua các bụi cây và tránh giấu sau các cây, thể hiện sự nhanh nhẹn và duyên dáng của mình.