Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ antemeridian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæntiˌmɛrɪˈdaɪən/

🔈Phát âm Anh: /ˌæntiˌmɛrɪˈdaɪən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):trước trưa, trước giữa trưa
        Contoh: The antemeridian session is always less crowded. (Sesi antemeridian selalu ít đông người hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ante-' có nghĩa là 'trước' và 'meridies' có nghĩa là 'giữa trưa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến thời gian trước khi giữa trưa, khi mà ánh nắng còn mát mẻ và không khí còn trong lành.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: forenoon, morning

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: postmeridian, afternoon

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • antemeridian hours (giờ trước trưa)
  • antemeridian routine (lịch trình buổi sáng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The antemeridian temperature is usually cooler. (Nhiệt độ vào buổi sáng thường mát hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in the antemeridian hours, a group of friends decided to explore the city before the bustling midday crowd. They enjoyed the quiet streets and the gentle morning breeze, making memories that would last a lifetime.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, vào những giờ trước trưa, một nhóm bạn quyết định khám phá thành phố trước khi đông đúc vào giữa trưa. Họ thích thú với những con phố yên tĩnh và gió buổi sáng nhẹ nhàng, tạo nên những kỷ niệm mãi mãi.