Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ antemundane, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæntiˈmʌndeɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˌæntiˈmʌndeɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):trước thế gian, trước khi thế giới được tạo ra
        Contoh: The antemundane existence of the gods is beyond human understanding. (Kesadaran antemundane para dewa di luar pemahaman manusia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ante-' có nghĩa là 'trước' và 'mundus' có nghĩa là 'thế giới'. Kết hợp thành 'antemundane' có nghĩa là 'trước thế giới'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thế giới trước khi mọi thứ được hình thành, một không gian trống rỗng mà chỉ có những sinh vật nguyên thủy như kiến.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: pre-cosmic, primordial

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: postmundane, post-cosmic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • antemundane era (thời kỳ trước thế giới)
  • antemundane existence (sự tồn tại trước thế giới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The antemundane era is a concept in mythology. (Thời kỳ antemundane là một khái niệm trong thần thoại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the antemundane era, before the world was formed, the gods roamed a vast, empty space. They decided to create life, starting with simple creatures like ants, which symbolized the beginning of the mundane world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong thời kỳ antemundane, trước khi thế giới được hình thành, các vị thần lang thang trong một không gian rộng lớn và trống rỗng. Họ quyết định tạo ra sự sống, bắt đầu bằng những sinh vật đơn giản như kiến, đại diện cho sự khởi đầu của thế giới thường nhật.