Nghĩa tiếng Việt của từ antenatal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.t̬iˈneɪ.t̬əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌæn.tiˈneɪ.tᵊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến thời kỳ mang thai hoặc sinh nở
Contoh: The hospital offers antenatal classes for expecting mothers. (Bệnh viện cung cấp các lớp antenatal cho các bà mẹ đang mang thai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ante' nghĩa là 'trước' và 'natal' từ tiếng Latin 'natalis' nghĩa là 'sinh nở', kết hợp thành 'antenatal' có nghĩa là 'trước khi sinh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến antenatal qua việc nghĩ về các cuộc khám thai, lớp học antenatal và sự chuẩn bị cho việc sinh nở.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: prenatal, prebirth
Từ trái nghĩa:
- tính từ: postnatal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- antenatal care (chăm sóc antenatal)
- antenatal check-up (kiểm tra antenatal)
- antenatal class (lớp antenatal)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Regular antenatal check-ups are important for the health of both mother and baby. (Các lần kiểm tra antenatal thường xuyên rất quan trọng cho sức khỏe của cả mẹ và em bé.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a mother-to-be attended antenatal classes to prepare for her baby's arrival. She learned about antenatal care and how it helps ensure a healthy pregnancy. (Ngày xửa ngày xưa, một bà mẹ đang mang thai tham gia các lớp antenatal để chuẩn bị cho sự ra đời của em bé của cô. Cô đã học về chăm sóc antenatal và cách nó giúp đảm bảo một thai kỳ khỏe mạnh.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một bà mẹ đang mang thai tham gia các lớp antenatal để chuẩn bị cho sự ra đời của em bé của cô. Cô đã học về chăm sóc antenatal và cách nó giúp đảm bảo một thai kỳ khỏe mạnh.