Nghĩa tiếng Việt của từ anterior, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ænˈtɪr.i.ər/
🔈Phát âm Anh: /ænˈtɪə.ri.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ở phía trước, trước nổi bật
Contoh: The anterior part of the eye is the cornea. (Bagian depan mata adalah kornea.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'anterior', từ 'ante' nghĩa là 'trước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang đứng trước bạn, đó là phía trước của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: front, fore, frontal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: posterior, rear, back
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- anterior view (cái nhìn từ phía trước)
- anterior chamber (buồng trước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The anterior section of the brain is responsible for motor functions. (Phần trước của não bộ chịu trách nhiệm cho chức năng vận động.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a medical class, the students were learning about the human body. The professor pointed to the diagram and said, 'This is the anterior part of the body, which is the front side. It's important to understand this to know how the body functions.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một lớp học y khoa, các sinh viên đang học về cơ thể người. Giáo sư chỉ vào sơ đồ và nói, 'Đây là phần anterior của cơ thể, đó là phía trước. Điều này rất quan trọng để hiểu cách cơ thể hoạt động.'