Nghĩa tiếng Việt của từ anthocyanin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.θəˈsaɪ.ə.nɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˌæn.θəˈsaɪ.ə.nɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại chất màu tự nhiên có trong một số loại hoa và quả, tạo màu tím đến đỏ
Contoh: Anthocyanins in berries can help protect the body from damage. (Anthocyanins trong quả mọng có thể giúp bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'anthos' có nghĩa là 'hoa' và 'kyanos' có nghĩa là 'màu xanh dương', kết hợp tạo thành 'anthocyanin' để chỉ chất màu trong hoa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến màu sắc của quả mọng hoặc hoa hồng để nhớ từ 'anthocyanin'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chất màu tự nhiên, pigment màu tím
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rich in anthocyanins (giàu anthocyanins)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The deep purple color of the grapes is due to the high concentration of anthocyanins. (Màu tím đậm của nho là do nồng độ cao của anthocyanins.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a garden filled with colorful flowers and ripe fruits, there was a special compound called anthocyanin. This magical substance gave the flowers their vibrant purples and the fruits their deep reds. It was not just beautiful but also beneficial, helping to keep the plants healthy and the people who ate them strong.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn đầy hoa cảnh và quả chín, có một hợp chất đặc biệt tên là anthocyanin. Hợp chất kỳ diệu này tạo nên màu tím rực rỡ của hoa và màu đỏ sâu của quả. Nó không chỉ đẹp mà còn có lợi, giúp giữ cho cây cối khỏe mạnh và người ăn chúng khỏe khoắn.