Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ anthology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ænˈθɑlədʒi/

🔈Phát âm Anh: /ænˈθɒlədʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một cuốn sách chứa nhiều tác phẩm khác nhau của một tác giả hoặc về một chủ đề cụ thể
        Contoh: She bought an anthology of Vietnamese poetry. (Dia membeli sebuah antologi puisi Vietnam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'anthologia', gồm 'anthos' có nghĩa là 'hoa' và 'logia' có nghĩa là 'tập hợp các lời nói'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vườn hoa đầy những bông hoa đẹp, mỗi bông hoa là một tác phẩm trong cuốn sách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • collection, compilation, selection

Từ trái nghĩa:

  • single work, individual piece

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a diverse anthology (một cuốn sách đa dạng)
  • anthology of literature (tuyển tập văn học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The anthology includes works from various authors. (Antologi mencakup karya dari berbagai penulis.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an anthology that collected stories from all around the world. Each story was like a different flower in a garden, making the anthology a beautiful and diverse collection.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách tập hợp các câu chuyện từ khắp nơi trên thế giới. Mỗi câu chuyện giống như một bông hoa khác nhau trong một khu vườn, biến cuốn sách thành một bộ sưu tập đẹp và đa dạng.