Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ anthropoid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæn.θrə.pɔɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈæn.θrə.pɔɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài động vật có hình dạng giống người
        Contoh: The anthropoid ape is known for its intelligence. (Loài khỉ anthropoid được biết đến với trí thông minh của nó.)
  • tính từ (adj.):có hình dạng giống người
        Contoh: The anthropoid features of the statue are remarkable. (Các đặc điểm anthropoid của tượng là đáng chú ý.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'anthropos' nghĩa là 'người' và 'eidos' nghĩa là 'hình dạng', kết hợp thành 'anthropoid' có nghĩa là 'có hình dạng giống người'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến loài vượn người có hình dạng giống người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hominid
  • tính từ: humanoid

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: nonhuman

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • anthropoid species (loài anthropoid)
  • anthropoid behavior (hành vi anthropoid)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Scientists study the behavior of anthropoid apes. (Các nhà khoa học nghiên cứu hành vi của khỉ anthropoid.)
  • tính từ: The anthropoid features in the ancient sculptures are fascinating. (Các đặc điểm anthropoid trong các tác phẩm điêu khắc cổ đại rất hấp dẫn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a distant jungle, the anthropoid apes communicated with each other using complex gestures, resembling human behavior. Their intelligence and human-like features made them the subject of many scientific studies.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một khu rừng xa xôi, những con khỉ anthropoid giao tiếp với nhau bằng các cử chỉ phức tạp, tương tự như hành vi của con người. Trí thông minh và đặc điểm giống người của chúng đã làm cho chúng trở thành đối tượng nghiên cứu của nhiều nhà khoa học.