Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ anthropologist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.θrəˈpɑː.lə.dʒɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người nghiên cứu về nhân chủng học, lĩnh vực nghiên cứu về con người và văn hóa của họ
        Contoh: The anthropologist studied the customs of the indigenous people. (Nhà nhân chủng học nghiên cứu phong tục của người bản địa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'anthropos' (con người) và 'logos' (nghiên cứu), kết hợp thành 'anthropologist'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà nghiên cứu đang điều tra và ghi chép về văn hóa của một cộng đồng địa phương.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nhà nhân chủng học: ethnologist, sociologist

Từ trái nghĩa:

  • không có từ trái nghĩa rõ ràng cho danh từ này

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nhà nhân chủng học: expert in human cultures (chuyên gia về văn hóa con người)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The anthropologist's research focuses on the evolution of human societies. (Nghiên cứu của nhà nhân chủng học tập trung vào sự tiến hóa của các xã hội con người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, an anthropologist traveled to a remote village to study their unique culture. As she interacted with the locals, she learned about their traditions and beliefs, which were vastly different from her own. This experience not only enriched her research but also broadened her understanding of human diversity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà nhân chủng học đã đến một ngôi làng xa xôi để nghiên cứu văn hóa độc đáo của họ. Khi cô ấy tương tác với người dân địa phương, cô ấy đã tìm hiểu về phong tục và niềm tin của họ, khác biệt rất nhiều so với của mình. Kinh nghiệm này không chỉ làm phong phú nghiên cứu của cô ấy mà còn mở rộng sự hiểu biết về sự đa dạng của con người.