Nghĩa tiếng Việt của từ anthropology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.θrəˈpɑː.lə.dʒi/
🔈Phát âm Anh: /ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoa học nghiên cứu về nhân loại, văn hóa và xã hội của con người
Contoh: She is studying anthropology at the university. (Dia sedang belajar antropologi di universitas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'anthropos' (con người) và 'logia' (nghiên cứu), tổng hợp lại có nghĩa là nghiên cứu về con người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các nhà nghiên cứu, các cuộc khảo sát và các lớp học về văn hóa và xã hội của con người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khoa học xã hội (social science)
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- field of anthropology (lĩnh vực nhân chủng học)
- cultural anthropology (nhân chủng học văn hóa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The anthropology museum showcases the evolution of human societies. (Muzium antropologi memaparkan perkembangan masyarakat manusia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a curious student named Alex who was fascinated by the study of anthropology. He spent his days exploring different cultures and societies, learning about their customs and traditions. One day, he visited a remote village where he discovered a unique way of life that was completely different from his own. This experience deepened his understanding of anthropology and the diversity of human societies.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sinh viên tò mò tên là Alex, người đã bị cuốn hút bởi việc nghiên cứu nhân chủng học. Anh dành nhiều ngày để khám phá các nền văn hóa và xã hội khác nhau, tìm hiểu về nền tảng văn hóa và truyền thống của họ. Một ngày nọ, anh đến thăm một ngôi làng xa xôi, nơi anh khám phá ra một cách sống độc đáo hoàn toàn khác biệt so với của mình. Kinh nghiệm này đã làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của anh về nhân chủng học và sự đa dạng của các xã hội loài người.