Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ anti, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæn.taɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈæn.taɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tiền tố (prefix):phủ định, đối lập
        Contoh: Antibody (antik vũ khí) adalah protein yang menanggulangi infeksi. (Kháng thể là một loại protein chống lại nhiễm trùng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'anti', có nghĩa là 'đối lập' hoặc 'thay thế'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chống lại hoặc phủ định, như 'anti-war' (chống chiến tranh) hoặc 'antibacterial' (chống khuẩn).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tiền tố: contra, counter

Từ trái nghĩa:

  • tiền tố: pro, for

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • anti-inflammatory (chống viêm)
  • antioxidant (chống oxy hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tiền tố: Antifreeze (chất làm lạnh chống đông) adalah cairan yang membantu mobil menjaga suhu mesin di musim dingin. (Chất làm lạnh chống đông là chất lỏng giúp xe hơi giữ nhiệt độ động cơ vào mùa đông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where everything was in harmony, there was a group called the 'Antis'. They were dedicated to preserving balance by opposing anything that disrupted it. For example, when a new chemical threatened the ecosystem, the Antis developed an 'antidote' to neutralize its effects. This story shows how the prefix 'anti' can be used to describe actions against harmful elements.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất mà mọi thứ hài hòa, có một nhóm gọi là 'Antis'. Họ cam kết bảo vệ sự cân bằng bằng cách chống lại bất cứ điều gì làm rối loạn nó. Ví dụ, khi một loại hóa chất mới đe dọa hệ sinh thái, nhóm Antis đã phát triển một 'antidote' để trung hòa tác động của nó. Câu chuyện này cho thấy cách tiền tố 'anti' có thể được sử dụng để mô tả hành động chống lại các yếu tố có hại.