Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ antibiotics, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.ti.baɪˈɑː.tɪks/

🔈Phát âm Anh: /ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loại thuốc chống lại vi khuẩn
        Contoh: Doctors often prescribe antibiotics to treat bacterial infections. (Bác sĩ thường kê đơn kháng sinh để điều trị nhiễm khuẩn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'anti-' (chống lại) và 'bios' (sự sống), thể hiện khả năng chống lại sự sống của vi khuẩn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng kháng sinh trong y học để chữa bệnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: antibacterial, antimicrobial

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: pro-biotics (chất dinh dưỡng có lợi cho vi khuẩn)

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prescribe antibiotics (kê đơn kháng sinh)
  • antibiotic resistance (kháng kháng sinh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Overuse of antibiotics can lead to antibiotic resistance. (Sử dụng quá mức kháng sinh có thể dẫn đến kháng kháng sinh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a world where bacterial infections were rampant, a scientist discovered antibiotics. These magical substances could fight off the bacteria, saving countless lives. The word 'antibiotics' comes from 'anti-' meaning against, and 'bios' meaning life, as they are against the life of harmful bacteria.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới nơi nhiễm khuẩn là vấn đề lớn, một nhà khoa học khám phá ra kháng sinh. Những chất kì diệu này có thể chống lại vi khuẩn, cứu sống được rất nhiều người. Từ 'antibiotics' bắt nguồn từ 'anti-' có nghĩa là chống lại, và 'bios' có nghĩa là sự sống, đại diện cho sự chống lại sự sống của vi khuẩn có hại.