Nghĩa tiếng Việt của từ antibody, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæn.tɪ.ˌbɑː.di/
🔈Phát âm Anh: /ˈæn.tɪ.ˌbɒd.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại protein được sản xuất bởi các tế bào miễn dịch để chống lại các kháng nguyên như vi khuẩn hoặc virus
Contoh: Antibodies help the body fight off infections. (Kháng thể giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'anti-' có nghĩa là 'chống lại' và 'body' từ tiếng Latin 'corpus' nghĩa là 'cơ thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc các kháng thể làm việc như các chiến binh bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- kháng thể
Từ trái nghĩa:
- kháng nguyên
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- produce antibodies (sản xuất kháng thể)
- antibody response (phản ứng kháng thể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The immune system produces antibodies to target specific pathogens. (Hệ thống miễn dịch sản xuất kháng thể để đối tượng các mầm bệnh cụ thể.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the human body, there was a brave soldier called Antibody. His job was to protect the body from harmful invaders like bacteria and viruses. One day, a virus tried to attack, but Antibody quickly recognized it and called for reinforcements. Together, they fought off the virus and saved the body from illness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong cơ thể con người, có một chiến binh dũng cảm tên là Kháng thể. Công việc của anh ta là bảo vệ cơ thể khỏi những kẻ xâm nhập có hại như vi khuẩn và virus. Một ngày nọ, một virus cố tình tấn công, nhưng Kháng thể nhanh chóng nhận ra nó và triệu tập cứu cánh. Cùng nhau, họ đánh đuổi virus và cứu dỡ cơ thể khỏi bệnh tật.