Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ anticlimax, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.tiˈklaɪ.mæks/

🔈Phát âm Anh: /ˌæn.tiˈklaɪ.mæks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thất vọng, kết thúc không đáng kể sau một đợt tăng cường độ
        Contoh: The movie's ending was an anticlimax. (Penyelesaian film itu merupakan suatu anticlimax.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'anti-' (phủ định) và 'climax' (đỉnh cao), tạo thành 'anticlimax' nghĩa là không đạt đến đỉnh cao.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một kịch bản: Bạn đang xem một bộ phim có cốt truyện hấp dẫn, nhưng kết thúc lại không đáng kể, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'anticlimax'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: disappointment, letdown

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: climax, peak

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an anticlimax to the event (một sự thất vọng cho sự kiện)
  • feel anticlimactic (cảm thấy thất vọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The final episode was an anticlimax after such a thrilling season. (Episode terakhir merupakan suatu anticlimax setelah musim yang menegangkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a highly anticipated event that everyone thought would be a climax of excitement. However, when the day came, it turned out to be an anticlimax, leaving everyone feeling disappointed. The word 'anticlimax' reminds us of this unexpected letdown.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sự kiện được mong đợi mà mọi người nghĩ sẽ là đỉnh cao của sự hồi hộp. Tuy nhiên, khi ngày đó đến, nó lại trở thành một sự thất vọng, khiến mọi người cảm thấy thất vọng. Từ 'anticlimax' nhắc nhở chúng ta về sự thất vọng không đáng có này.