Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ anticyclone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.ti.ˈsaɪ.klon/

🔈Phát âm Anh: /ˌæn.taɪ.ˈsaɪ.kləʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hiện tượng khí quyển mà áp suất không khí ở trung tâm cao hơn so với xung quanh, dẫn đến sự chuyển động của không khí từ trung tâm ra ngoài
        Contoh: The anticyclone brought clear skies and calm winds. (Cyclone phản đã mang đến bầu trời trong xanh và gió yên tĩnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'anti-' có nghĩa là 'phản' và 'cyclone' là 'bão lụt', kết hợp để tạo thành 'anticyclone' nghĩa là hiện tượng ngược lại với bão lụt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trên một ngọn núi cao, không khí trong lành và bình yên, đó là do ảnh hưởng của một anticyclone.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • high pressure system

Từ trái nghĩa:

  • cyclone, low pressure system

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an anticyclone system (hệ thống anticyclone)
  • developing anticyclone (phát triển anticyclone)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The anticyclone caused the air to become still and clear. (Cyclone phản đã làm cho không khí trở nên yên tĩnh và trong lành.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an anticyclone that brought peace and clear skies to a small town. The townspeople were delighted as they could enjoy outdoor activities without worrying about strong winds or rain. The anticyclone, feeling appreciated, decided to visit the town more often, bringing joy and serenity to everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một anticyclone đã mang đến sự thanh bình và bầu trời trong xanh cho một ngôi làng nhỏ. Người dân làng rất vui mừng khi có thể thưởng thức các hoạt động ngoài trời mà không phải lo lắng về gió mạnh hay mưa. Anticyclone, cảm thấy được đánh giá cao, quyết định ghé thăm làng này thường xuyên hơn, mang đến niềm vui và thanh thản cho mọi người.