Nghĩa tiếng Việt của từ antifungal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.tiˈfʌŋ.ɡəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌæn.tiˈfʌŋ.ɡəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chống nấm
Contoh: This cream has antifungal properties. (Krim ini memiliki sifat antifungal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'anti-' (chống lại) và 'fungus' (nấm), kết hợp thành 'antifungal'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng thuốc chống nấm trong y học hoặc trong việc bảo quản thực phẩm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: antimycotic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: fungal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- antifungal treatment (điều trị chống nấm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The doctor prescribed an antifungal cream for my skin infection. (Dokter meresepkan krim antifungal untuk infeksi kulit saya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical cream that was known for its antifungal properties. It could cure any fungal infection instantly. People from all over the world came to get this miraculous cream, and it brought health and happiness to everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một loại kem ma thuật được biết đến với tính chất chống nấm. Nó có thể chữa trị bệnh nấm mọi loại một cách nhanh chóng. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến đây để có được loại kem kì diệu này, và nó đem lại sức khỏe và hạnh phúc cho mọi người.