Nghĩa tiếng Việt của từ antilogy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ænˈtɪlədʒi/
🔈Phát âm Anh: /ænˈtɪlədʒi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự mâu thuẫn, sự mâu thuẫn trong lời nói hoặc viết
Contoh: The speech was full of antilogy, making it hard to understand. (Bài phát biểu đầy sự mâu thuẫn, khiến nó khó hiểu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'antilogia', từ 'anti-' (đối lập) và 'logos' (lời nói), có nghĩa là sự mâu thuẫn trong lời nói.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc tranh luận mà mọi người nói điều gì đó mâu thuẫn với nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: contradiction, inconsistency
Từ trái nghĩa:
- danh từ: coherence, consistency
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an antilogy in terms (một sự mâu thuẫn về thuật ngữ)
- an antilogy in logic (một sự mâu thuẫn về logic)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The antilogy in his statements confused the audience. (Sự mâu thuẫn trong lời nói của anh ta làm nhức nhối khán giả.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a debate, John's arguments were full of antilogy, which made his points hard to follow. His opponent used this to her advantage, pointing out the contradictions and winning the audience's support.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc tranh luận, lập luận của John đầy sự mâu thuẫn, khiến cho những điểm của anh ta khó theo dõi. Đối thủ của anh ta đã tận dụng điều này, chỉ ra những mâu thuẫn và giành được sự ủng hộ từ khán giả.